You can provide feedback, ask questions and request new features on our Duolingo Forum — be welcome to join us there :)
Streak Hall of Fame

Please, click right here to update your stats. Remember that your profile must be public for duome to be able to visualize the data.


4

bHNAow

bé Hí

222103 XP#225144
1489#207208
13438#60770
4044

Learning Chinese from Vietnamese

Level 25 · 144667 XP

Skills: 60

Lessons: 192

Lexemes: 1296

Strength: 62%

Created: 2017-03-01
Streak Extended: 2023-08-19
Timezone: UTC+7

Last update: 2023-08-20 09:37:49 GMT+3


259921879

XP per Skill (2 weeks)raw

Skills by StrengthCrownsDateNameOriginal Order

  • ••• -16 Chào hỏi 111 @ 100% 0
  • ••• -16 Số đếm21 @ 100% 0
  • ••• -16 Họ tên22 @ 100% 0
  • ••• -16 Chào hỏi 231 @ 75% 25
  • ••• -16 Món ăn 141 @ 75% 25
  • ••• -16 Công việc51 @ 75% 25
  • ••• -16 Liên hệ61 @ 75% 25
  • ••• -16 Quốc gia62 @ 75% 25
  • ••• -16 Chào hỏi 371 @ 75% 25
  • ••• -16 Vị trí 172 @ 75% 25
  • ••• -16 Cụm từ 181 @ 75% 25
  • ••• -16 Gia đình 182 @ 75% 25
  • ••• -16 Cụm từ 291 @ 75% 25
  • ••• -16 Chào hỏi 492 @ 75% 25
  • ••• -16 Đồ uống93 @ 75% 25
  • ••• -16 Vị trí 2101 @ 75% 25
  • ••• -16 Thì giờ 1102 @ 75% 25
  • ••• -16 Gia đình 2111 @ 75% 25
  • ••• -16 Điện thoại112 @ 75% 25
  • ••• -16 Chúng ta 1121 @ 75% 25
  • ••• -16 Thì giờ 2131 @ 75% 25
  • ••• -16 Vị trí 3132 @ 75% 25
  • ••• -16 Sở thích 1141 @ 75% 25
  • ••• -16 Lề thói 1142 @ 75% 25
  • ••• -16 Trả tiền151 @ 75% 25
  • ••• -16 Giải trí152 @ 75% 25
  • ••• -16 Vị trí 4161 @ 75% 25
  • ••• -16 Nhà hàng162 @ 75% 25
  • ••• -16 Chợ171 @ 75% 25
  • ••• -16 Sở thích 2172 @ 75% 25
  • ••• -16 Ăn cơm 1181 @ 75% 25
  • ••• -16 Sức khỏe 1182 @ 75% 25
  • ••• -16 Di chuyển191 @ 75% 25
  • ••• -16 Mua sắm 1192 @ 75% 25
  • ••• -16 Ngôn ngữ193 @ 75% 25
  • ••• -16 Thì giờ 3201 @ 75% 25
  • ••• -16 Ăn cơm 2202 @ 75% 25
  • ••• -16 Hiện hữu211 @ 75% 25
  • ••• -16 Thể thao 1212 @ 75% 25
  • ••• -16 Lời mời 1221 @ 75% 25
  • ••• -16 Sức khỏe 2222 @ 75% 25
  • ••• -16 Lời mời 2231 @ 75% 25
  • ••• -16 Ăn cơm 3232 @ 75% 25
  • ••• -16 Mua sắm 2233 @ 75% 25
  • ••• -16 Cơ thể241 @ 75% 25
  • ••• -16 Du lịch251 @ 75% 25
  • ••• -16 Thời tiết252 @ 75% 25
  • ••• -16 Mua sắm 3253 @ 75% 25
  • ••• -16 Chúng ta 2261 @ 75% 25
  • ••• -16 Ngày lễ262 @ 50% 50
  • ••• -16 Thể thao 2271 @ 50% 50
  • ••• -16 Trường học272 @ 50% 50
  • ••• -16 Gia đình 3281 @ 50% 50
  • ••• -16 Đặc sản 1282 @ 50% 50
  • ••• -16 Thì giờ 4291 @ 50% 50
  • ••• -16 Vị trí 5292 @ 50% 50
  • ••• -16 Mua sắm 4293 @ 75% 25
  • ••• -16 Lề thói 2301 @ 75% 25
  • ••• -16 Món ăn 3302 @ 50% 50
  • ••• -16 Chúng ta 3311 @ 50% 50
Cached // 2023-06-030.004

.. no tips and notes for this language pair...

 
0.966