Unit 43 Guidebook: lên kế hoạch cho tương lai
CỤM TỪ CHÍNH
Lên kế hoạch cho tương lai
Will
you
move
to
Korea
next
month
?
Tháng tới bạn sẽ chuyển tới Hàn Quốc à?
No
,
I
don't
have
time
next
month
.
Không, tháng tới tôi không có thời gian.
You
will
get
married
soon
,
right
?
Bạn sẽ sớm kết hôn, đúng không?
Yes
,
before
next
year
.
Phải, trước năm tới.
Emma
will
not
work
for
this
company
next
year
.
Năm tới Emma sẽ không làm việc cho công ty này.
They
will
leave
Vietnam
next
summer
.
Mùa hè tới họ sẽ rời khỏi Việt Nam.