Unit 44 Guidebook: đưa ra lời mời


CỤM TỪ CHÍNH

Đưa ra lời mời

Let's go out for breakfast tomorrow morning!
Sáng mai chúng ta hãy ra ngoài ăn sáng đi!
Sorry, I will be busy tomorrow.
Rất tiếc, ngày mai tôi sẽ bận.

Do you want to go to the theater with me?
Bạn có muốn đi tới nhà hát cùng với tôi không?

Yes, when will we get there?
Có, bao giờ chúng ta sẽ đến đó?

I will invite them to my birthday party.
Tôi sẽ mời họ tới bữa tiệc sinh nhật của tôi.

Will Aunt Emma invite them to her house?
Dì Emma sẽ mời họ tới nhà của dì à?