You can provide feedback, ask questions and request new features on our Duolingo Forum — be welcome to join us there :)
Streak Hall of Fame

Please, click right here to update your stats. Remember that your profile must be public for duome to be able to visualize the data.


94

nhung121

nhung12

363719 XP#127121
1299#237326
10558#85639
12284

Learning Chinese from Vietnamese

Level 25 · 139159 XP

Skills: 60

Lessons: 192

Lexemes: 1296

Strength: 74%

Created: 2016-07-27
Streak Extended: 2023-10-31
Timezone: UTC+7

Last update: 2023-11-01 00:24:19 GMT+3


202367586

XP per Skill (2 weeks)raw

Skills by StrengthCrownsDateNameOriginal Order

  • ••• -16 Chào hỏi 111 @ 100% 0
  • ••• -16 Số đếm21 @ 100% 0
  • ••• -16 Họ tên22 @ 100% 0
  • ••• -16 Chào hỏi 231 @ 75% 25
  • ••• -16 Món ăn 141 @ 100% 0
  • ••• -16 Công việc51 @ 100% 0
  • ••• -16 Liên hệ61 @ 100% 0
  • ••• -16 Quốc gia62 @ 100% 0
  • ••• -16 Chào hỏi 371 @ 75% 25
  • ••• -16 Vị trí 172 @ 100% 0
  • ••• -16 Cụm từ 181 @ 100% 0
  • ••• -16 Gia đình 182 @ 100% 0
  • ••• -16 Cụm từ 291 @ 100% 0
  • ••• -16 Chào hỏi 492 @ 100% 0
  • ••• -16 Đồ uống93 @ 100% 0
  • ••• -16 Vị trí 2101 @ 100% 0
  • ••• -16 Thì giờ 1102 @ 100% 0
  • ••• -16 Gia đình 2111 @ 75% 25
  • ••• -16 Điện thoại112 @ 75% 25
  • ••• -16 Chúng ta 1121 @ 75% 25
  • ••• -16 Thì giờ 2131 @ 75% 25
  • ••• -16 Vị trí 3132 @ 75% 25
  • ••• -16 Sở thích 1141 @ 50% 50
  • ••• -16 Lề thói 1142 @ 50% 50
  • ••• -16 Trả tiền151 @ 50% 50
  • ••• -16 Giải trí152 @ 75% 25
  • ••• -16 Vị trí 4161 @ 75% 25
  • ••• -16 Nhà hàng162 @ 75% 25
  • ••• -16 Chợ171 @ 75% 25
  • ••• -16 Sở thích 2172 @ 75% 25
  • ••• -16 Ăn cơm 1181 @ 75% 25
  • ••• -16 Sức khỏe 1182 @ 50% 50
  • ••• -16 Di chuyển191 @ 50% 50
  • ••• -16 Mua sắm 1192 @ 75% 25
  • ••• -16 Ngôn ngữ193 @ 75% 25
  • ••• -16 Thì giờ 3201 @ 50% 50
  • ••• -16 Ăn cơm 2202 @ 50% 50
  • ••• -16 Hiện hữu211 @ 50% 50
  • ••• -16 Thể thao 1212 @ 75% 25
  • ••• -16 Lời mời 1221 @ 75% 25
  • ••• -16 Sức khỏe 2222 @ 75% 25
  • ••• -16 Lời mời 2231 @ 50% 50
  • ••• -16 Ăn cơm 3232 @ 75% 25
  • ••• -16 Mua sắm 2233 @ 75% 25
  • ••• -16 Cơ thể241 @ 50% 50
  • ••• -16 Du lịch251 @ 50% 50
  • ••• -16 Thời tiết252 @ 50% 50
  • ••• -16 Mua sắm 3253 @ 50% 50
  • ••• -16 Chúng ta 2261 @ 75% 25
  • ••• -16 Ngày lễ262 @ 75% 25
  • ••• -16 Thể thao 2271 @ 50% 50
  • ••• -16 Trường học272 @ 50% 50
  • ••• -16 Gia đình 3281 @ 50% 50
  • ••• -16 Đặc sản 1282 @ 50% 50
  • ••• -16 Thì giờ 4291 @ 100% 0
  • ••• -16 Vị trí 5292 @ 75% 25
  • ••• -16 Mua sắm 4293 @ 75% 25
  • ••• -16 Lề thói 2301 @ 50% 50
  • ••• -16 Món ăn 3302 @ 50% 50
  • ••• -16 Chúng ta 3311 @ 100% 0
Cached // 2023-11-010.003

.. no tips and notes for this language pair...

 
0.982