You can provide feedback, ask questions and request new features on our Duolingo Forum — be welcome to join us there :)
Streak Hall of Fame

Please, click right here to update your stats. Remember that your profile must be public for duome to be able to visualize the data.



ph4Ll8

White Fire

470976 XP#87885
0+522
2529
6987

Learning Chinese from Vietnamese

Level 25 · 297647 XP

Skills: 60

Lessons: 192

Lexemes: 1296

Strength: 100%

Created: 2020-02-13
Last Session: 2022-10-08
Timezone: UTC+7

Last update: 2023-04-23 03:43:59 GMT+3


587265303

Chinese Skills by StrengthCrownsNameOriginal Order

  • ••• 05 Chào hỏi 111 @ 100% 0
  • ••• 05 Số đếm21 @ 100% 0
  • ••• 05 Họ tên22 @ 100% 0
  • ••• 05 Chào hỏi 231 @ 100% 0
  • ••• 05 Món ăn 141 @ 100% 0
  • ••• 05 Công việc51 @ 100% 0
  • ••• 05 Liên hệ61 @ 100% 0
  • ••• 05 Quốc gia62 @ 100% 0
  • ••• 05 Chào hỏi 371 @ 100% 0
  • ••• 05 Vị trí 172 @ 100% 0
  • ••• 05 Cụm từ 181 @ 100% 0
  • ••• 05 Gia đình 182 @ 100% 0
  • ••• 05 Cụm từ 291 @ 100% 0
  • ••• 05 Chào hỏi 492 @ 100% 0
  • ••• 05 Đồ uống93 @ 100% 0
  • ••• 05 Vị trí 2101 @ 100% 0
  • ••• 05 Thì giờ 1102 @ 100% 0
  • ••• 05 Gia đình 2111 @ 100% 0
  • ••• 05 Điện thoại112 @ 100% 0
  • ••• 05 Chúng ta 1121 @ 100% 0
  • ••• 32 Thì giờ 2131 @ 100% 0
  • ••• 41 Vị trí 3132 @ 100% 0
  • ••• 41 Sở thích 1141 @ 100% 0
  • ••• 41 Lề thói 1142 @ 100% 0
  • ••• 41 Trả tiền151 @ 100% 0
  • ••• 41 Giải trí152 @ 75% 25
  • ••• 41 Vị trí 4161 @ 50% 50
  • ••• 41 Nhà hàng162 @ 50% 50
  • ••• 41 Chợ171 @ 50% 50
  • ••• 41 Sở thích 2172 @ 50% 50
  • ••• 41 Ăn cơm 1181 @ 50% 50
  • ••• 41 Sức khỏe 1182 @ 50% 50
  • ••• 41 Di chuyển191 @ 75% 25
  • ••• 41 Mua sắm 1192 @ 75% 25
  • ••• 05 Ngôn ngữ193 @ 100% 0
  • ••• 50 Thì giờ 3201 100
  • ••• 50 Ăn cơm 2202 100
  • ••• 50 Hiện hữu211 100
  • ••• 50 Thể thao 1212 100
  • ••• 50 Lời mời 1221 100
  • ••• 50 Sức khỏe 2222 100
  • ••• 50 Lời mời 2231 100
  • ••• 50 Ăn cơm 3232 100
  • ••• 50 Mua sắm 2233 100
  • ••• 50 Cơ thể241 100
  • ••• 50 Du lịch251 100
  • ••• 50 Thời tiết252 100
  • ••• 50 Mua sắm 3253 100
  • ••• 50 Chúng ta 2261 100
  • ••• 50 Ngày lễ262 100
  • ••• 50 Thể thao 2271 100
  • ••• 50 Trường học272 100
  • ••• 50 Gia đình 3281 100
  • ••• 50 Đặc sản 1282 100
  • ••• 50 Thì giờ 4291 100
  • ••• 50 Vị trí 5292 100
  • ••• 50 Mua sắm 4293 100
  • ••• 50 Lề thói 2301 100
  • ••• 50 Món ăn 3302 100
  • ••• 50 Chúng ta 3311 100
Cached // 2021-09-010.003

.. no tips and notes for this language pair...

 
0.337