Duolingo
Unofficial
Streak Hall of Fame
Streak Hall of Fame
Junior Streak Hall of Fame
Alumni
Crowns
Golden Owls
Level 25
Lingots
Leagues
Vocab
XP
Streak Freeze
Practice
Words
Tips
& Notes
Forum
FAQ
Blog
Vietnamese Vocabulary
by Skills
Abstract-Objects-1
anh huong
ảnh hưởng
ảnh hưởng
bang chung
bằng chứng
bằng chứng
cap do
cấp độ
cấp độ
co hoi
cơ hội
cơ hội
danh sach
danh sách
danh sách
di chuc
di chúc
di chúc
dich vu
dịch vụ
dịch vụ
dieu uoc
điều ước
điều ước
gia tri
giá trị
giá trị
giai phap
giải pháp
giải pháp
giai thuong
giải thưởng
giải thưởng
hanh dong
hành động
hành động
he thong
hệ thống
hệ thống
hien tuong
hiện tượng
hiện tượng
ho so
hồ sơ
hồ sơ
ket qua
kết quả
kết quả
loai
loại
loại
lua chon
lựa chọn
lựa chọn
luot
lượt
lượt
muc dich
mục đích
mục đích
nhom
nhóm
nhóm
niem hy vong
niềm hy vọng
niềm hy vọng
noi dung
nội dung
nội dung
phien ban
phiên bản
phiên bản
su bao ve
sự bảo vệ
sự bảo vệ
su lua chon
sự lựa chọn
sự lựa chọn
tai khoan
tài khoản
tài khoản
tam tri
tâm trí
tâm trí
thanh vien
thành viên
thành viên
thiet ke
thiết kế
thiết kế
thoa thuan
thoả thuận
thoả thuận
tinh hinh
tình hình
tình hình
tro choi
trò chơi
trò chơi
truong hop
trường hợp
trường hợp
vai tro
vai trò
vai trò
van de
vấn đề
vấn đề
Abstract-Objects-2
bi mat
bí mật
bí mật
bieu tuong
biểu tượng
biểu tượng
chu ky
chữ ký
chữ ký
chu y
chú ý
chú ý
cuoc song
cuộc sống
cuộc sống
danh du
danh dự
danh dự
giay phep
giấy phép
giấy phép
hanh vi
hành vi
hành vi
hau qua
hậu quả
hậu quả
ich
ích
ích
khong gian
không gian
không gian
kinh nghiem
kinh nghiệm
kinh nghiệm
ky hieu
ký hiệu
ký hiệu
ky uc
ký ức
ký ức
loi
lỗi
lỗi
loi
lợi
lợi
loi thoat
lối thoát
lối thoát
niem tin
niềm tin
niềm tin
niem vui
niềm vui
niềm vui
no luc
nỗ lực
nỗ lực
nu cuoi
nụ cười
nụ cười
su co gang
sự cố gắng
sự cố gắng
su kien
sự kiện
sự kiện
su so hai
sự sợ hãi
sự sợ hãi
thai do
thái độ
thái độ
thanh tich
thành tích
thành tích
thiet hai
thiệt hại
thiệt hại
tin hieu
tín hiệu
tín hiệu
tinh huong
tình huống
tình huống
tinh thuc te
tính thực tế
tính thực tế
ton giao
tôn giáo
tôn giáo
trach nhiem
trách nhiệm
trách nhiệm
trang thai
trạng thái
trạng thái
truyen thong
truyền thống
truyền thống
vi tri
vị trí
vị trí
xu the
xu thế
xu thế
Abstract-Objects-3
ban an
bản án
bản án
cau chuyen
câu chuyện
câu chuyện
dao duc
đạo đức
đạo đức
de tai
đề tài
đề tài
he qua
hệ quả
hệ quả
hinh phat
hình phạt
hình phạt
ky nang
kỹ năng
kỹ năng
luong tam
lương tâm
lương tâm
ly do
lý do
lý do
nen tang
nền tảng
nền tảng
nguon goc
nguồn gốc
nguồn gốc
qua khu
quá khứ
quá khứ
suc manh
sức mạnh
sức mạnh
tam nhin
tầm nhìn
tầm nhìn
trinh do
trình độ
trình độ
troi
trời
trời
ung dung
ứng dụng
ứng dụng
yeu to
yếu tố
yếu tố
Adjectives-1
buon
buồn
buồn
buong binh
bướng bỉnh
bướng bỉnh
can thiet
cần thiết
cần thiết
cham
chậm
chậm
cu
cũ
cũ
dac biet
đặc biệt
đặc biệt
dai
dài
dài
dat
đắt
đắt
de
dễ
dễ
dep
đẹp
đẹp
doc lap
độc lập
độc lập
don gian
đơn giản
đơn giản
dung
đúng
đúng
giau
giàu
giàu
hai huoc
hài hước
hài hước
hanh phuc
hạnh phúc
hạnh phúc
hay
hay
hay
hien dai
hiện đại
hiện đại
hoan hao
hoàn hảo
hoàn hảo
ich ky
ích kỷ
ích kỷ
kho
khó
khó
kien nhan
kiên nhẫn
kiên nhẫn
lac quan
lạc quan
lạc quan
lich su
lịch sự
lịch sự
lon
lớn
lớn
moi
mới
mới
nang
nặng
nặng
ngan
ngắn
ngắn
ngheo
nghèo
nghèo
nghiem tuc
nghiêm túc
nghiêm túc
ngon
ngon
ngon
nguy hiem
nguy hiểm
nguy hiểm
nhanh
nhanh
nhanh
nho
nhỏ
nhỏ
noi tieng
nổi tiếng
nổi tiếng
phuc tap
phức tạp
phức tạp
quan trong
quan trọng
quan trọng
rat
rất
rất
re
rẻ
rẻ
sai
sai
sai
te
tệ
tệ
than thien
thân thiện
thân thiện
that
thật
thật
tich cuc
tích cực
tích cực
tien loi
tiện lợi
tiện lợi
tot
tốt
tốt
trung thuc
trung thực
trung thực
truong thanh
trưởng thành
trưởng thành
xa xi
xa xỉ
xa xỉ
Adjectives-1.5
cham chi
chăm chỉ
chăm chỉ
hoi
hơi
hơi
no
no
no
quen thuoc
quen thuộc
quen thuộc
trong rong
trống rỗng
trống rỗng
xau
xấu
xấu
Adjectives-2
an toan
an toàn
an toàn
bat ngo
bất ngờ
bất ngờ
binh dang
bình đẳng
bình đẳng
binh tinh
bình tĩnh
bình tĩnh
cang thang
căng thẳng
căng thẳng
cao
cao
cao
co
cổ
cổ
cong
công
công
cu the
cụ thể
cụ thể
dau don
đau đớn
đau đớn
duy nhat
duy nhất
duy nhất
gan
gần
gần
hao phong
hào phóng
hào phóng
hieu qua
hiệu quả
hiệu quả
lanh
lạnh
lạnh
manh me
mạnh mẽ
mạnh mẽ
nong
nóng
nóng
pho bien
phổ biến
phổ biến
phu hop
phù hợp
phù hợp
quy gia
quý giá
quý giá
san sang
sẵn sàng
sẵn sàng
so
sợ
sợ
som
sớm
sớm
tam thoi
tạm thời
tạm thời
tang hinh
tàng hình
tàng hình
thap
thấp
thấp
that vong
thất vọng
thất vọng
thich hop
thích hợp
thích hợp
to mo
tò mò
tò mò
tre
trẻ
trẻ
tu do
tự do
tự do
tu nhan
tư nhân
tư nhân
ven bien
ven biển
ven biển
yen lang
yên lặng
yên lặng
yen tinh
yên tĩnh
yên tĩnh
Adjectives-3
bat thuong
bất thường
bất thường
chinh
chính
chính
chinh thuc
chính thức
chính thức
co don
cô đơn
cô đơn
dang ne
đáng nể
đáng nể
de thuong
dễ thương
dễ thương
ghen ti
ghen tị
ghen tị
gian du
giận dữ
giận dữ
la
lạ
lạ
mo coi
mồ côi
mồ côi
nghiem trong
nghiêm trọng
nghiêm trọng
ngoan
ngoan
ngoan
ngu ngoc
ngu ngốc
ngu ngốc
noi bat
nổi bật
nổi bật
on dinh
ổn định
ổn định
ro rang
rõ ràng
rõ ràng
rong
rộng
rộng
say
say
say
that la
thật là
thật là
toi da
tối đa
tối đa
toi thieu
tối thiểu
tối thiểu
tu hao
tự hào
tự hào
tuyet doi
tuyệt đối
tuyệt đối
tuyet voi
tuyệt vời
tuyệt vời
vinh quang
vinh quang
vinh quang
vo nghia
vô nghĩa
vô nghĩa
vung chac
vững chắc
vững chắc
xa
xa
xa
xinh
xinh
xinh
Adverbs
bong
bỗng
bỗng
chua
chưa
chưa
cung nhau
cùng nhau
cùng nhau
du sao
dù sao
dù sao
gan nhu
gần như
gần như
hoan toan
hoàn toàn
hoàn toàn
khoang
khoảng
khoảng
lai
lại
lại
mot cach
một cách
một cách
ngay lap tuc
ngay lập tức
ngay lập tức
noi chung
nói chung
nói chung
o day
ở đây
ở đây
suyt
suýt
suýt
tham chi
thậm chí
thậm chí
voi nhau
với nhau
với nhau
xung quanh
xung quanh
xung quanh
Alphabet-1
an
an
an
ca
ca
ca
ca
cá
cá
ca phe
cà phê
cà phê
can
cắn
cắn
co
có
có
con
con
con
de
dê
dê
di
dì
dì
do
dơ
dơ
doi
dơi
dơi
du du
đu đủ
đu đủ
du quay
đu quay
đu quay
ga
gà
gà
gang tay
găng tay
găng tay
o
ô
ô
o
ở
ở
ong
ong
ong
va
và
và
Alphabet-2
cay tre
cây tre
cây tre
chia se
chia sẻ
chia sẻ
chim se
chim sẻ
chim sẻ
da
đá
đá
dom dom
đom đóm
đom đóm
dung cam
dũng cảm
dũng cảm
ghe
ghế
ghế
ghi am
ghi âm
ghi âm
giau
giấu
giấu
mau giao
mẫu giáo
mẫu giáo
may
mây
mây
me
me
me
me
mẹ
mẹ
nga
ngã
ngã
pha
phà
phà
phong
phòng
phòng
phuong
phường
phường
sam set
sấm sét
sấm sét
soi day
sợi dây
sợi dây
to giay
tờ giấy
tờ giấy
ve
vẽ
vẽ
vinh vien
vĩnh viễn
vĩnh viễn
xe dap
xe đạp
xe đạp
Animals-1
bo
bò
bò
ca sau
cá sấu
cá sấu
chim
chim
chim
cho
chó
chó
chuon chuon
chuồn chuồn
chuồn chuồn
chuot
chuột
chuột
dong vat
động vật
động vật
gau
gấu
gấu
heo
heo
heo
khi
khỉ
khỉ
meo
mèo
mèo
ngua
ngựa
ngựa
ran
rắn
rắn
rong
rồng
rồng
rua
rùa
rùa
so thu
sở thú
sở thú
tho
thỏ
thỏ
trau
trâu
trâu
vit
vịt
vịt
voi
voi
voi
Animals-2
ca heo
cá heo
cá heo
ca map
cá mập
cá mập
cao
cáo
cáo
chan
chân
chân
co
cò
cò
cu
cú
cú
cuu
cừu
cừu
duoi
đuôi
đuôi
ech
ếch
ếch
gau truc
gấu trúc
gấu trúc
lac da
lạc đà
lạc đà
muoi
muỗi
muỗi
nhen
nhện
nhện
soi
sói
sói
sung
sừng
sừng
te giac
tê giác
tê giác
vet
vẹt
vẹt
Arts
am thanh
âm thanh
âm thanh
bai hat
bài hát
bài hát
bo suu tap
bộ sưu tập
bộ sưu tập
buoi hoa nhac
buổi hoà nhạc
buổi hoà nhạc
cuoc thi
cuộc thi
cuộc thi
khan gia
khán giả
khán giả
nghe thuat
nghệ thuật
nghệ thuật
nhac
nhạc
nhạc
nhiep anh
nhiếp ảnh
nhiếp ảnh
phim
phim
phim
phong cach
phong cách
phong cách
sao
sáo
sáo
tho
thơ
thơ
thoi trang
thời trang
thời trang
van hoc
văn học
văn học
vi cam
vĩ cầm
vĩ cầm
Astronomy
he mat troi
hệ mặt trời
hệ mặt trời
kinh vien vong
kính viễn vọng
kính viễn vọng
nam anh sang
năm ánh sáng
năm ánh sáng
sao diem vuong
sao diêm vương
sao diêm vương
sao hai vuong
sao hải vương
sao hải vương
sao hoa
sao hoả
sao hoả
sao kim
sao kim
sao kim
sao moc
sao mộc
sao mộc
sao thien vuong
sao thiên vương
sao thiên vương
sao tho
sao thổ
sao thổ
sao thuy
sao thuỷ
sao thuỷ
tau vu tru
tàu vũ trụ
tàu vũ trụ
thien ha
thiên hà
thiên hà
thien thach
thiên thạch
thiên thạch
thien van hoc
thiên văn học
thiên văn học
ve tinh
vệ tinh
vệ tinh
vu tru
vũ trụ
vũ trụ
Attributes
bao thu
bảo thủ
bảo thủ
bat can
bất cẩn
bất cẩn
bat lich su
bất lịch sự
bất lịch sự
bat loi
bất lợi
bất lợi
ca tin
cả tin
cả tin
canh tranh
cạnh tranh
cạnh tranh
chat luong
chất lượng
chất lượng
chuyen nghiep
chuyên nghiệp
chuyên nghiệp
dam me
đam mê
đam mê
khiem ton
khiêm tốn
khiêm tốn
linh hoat
linh hoạt
linh hoạt
loi the
lợi thế
lợi thế
luoi bieng
lười biếng
lười biếng
may man
may mắn
may mắn
quan tam
quan tâm
quan tâm
sieng nang
siêng năng
siêng năng
tap trung
tập trung
tập trung
tham lam
tham lam
tham lam
thong minh
thông minh
thông minh
tinh cach
tính cách
tính cách
ton trong
tôn trọng
tôn trọng
tu te
tử tế
tử tế
ve dep
vẻ đẹp
vẻ đẹp
xau tinh
xấu tính
xấu tính
Basics-1
an
ăn
ăn
anh ay
anh ấy
anh ấy
ban
bạn
bạn
banh mi
bánh mì
bánh mì
be gai
bé gái
bé gái
cau be
cậu bé
cậu bé
co ay
cô ấy
cô ấy
co gai
cô gái
cô gái
dan ong
đàn ông
đàn ông
dua tre
đứa trẻ
đứa trẻ
hoc
học
học
la
là
là
mot
một
một
muon
muốn
muốn
nguoi
người
người
nuoc
nước
nước
nuoc ep
nước ép
nước ép
phu nu
phụ nữ
phụ nữ
tao
táo
táo
toi
tôi
tôi
uong
uống
uống
Basics-2
banh
bánh
bánh
bao
báo
báo
cam
cam
cam
chung toi
chúng tôi
chúng tôi
com
cơm
cơm
dia
đĩa
đĩa
doc
đọc
đọc
goi
gọi
gọi
ly
ly
ly
my
mỹ
mỹ
no
nó
nó
sach
sách
sách
sua
sữa
sữa
tap
tập
tập
tap chi
tạp chí
tạp chí
thich
thích
thích
thuc don
thực đơn
thực đơn
tra
trà
trà
viet nam
việt nam
việt nam
Classifier-3.1
can
căn
căn
chuyen
chuyến
chuyến
cuoc
cuộc
cuộc
hon
hòn
hòn
nen
nền
nền
Classifiers-1
cai
cái
cái
chiec
chiếc
chiếc
cuon
cuốn
cuốn
qua
quả
quả
quyen
quyển
quyển
to
tờ
tờ
trai
trái
trái
Classifiers2
bai
bài
bài
ban
bản
bản
buc
bức
bức
con
cơn
cơn
dan
đàn
đàn
doa
đoá
đoá
giac
giấc
giấc
mon
môn
môn
tam
tấm
tấm
vi
vị
vị
vien
viện
viện
Clothing
ao
áo
áo
ao lanh
áo lạnh
áo lạnh
coi
cởi
cởi
dam
đầm
đầm
doi
đôi
đôi
doi
đội
đội
giay
giày
giày
khan quang
khăn quàng
khăn quàng
khoac
khoác
khoác
mac
mặc
mặc
mang
mang
mang
mu
mũ
mũ
quan
quần
quần
tat
tất
tất
that lung
thắt lưng
thắt lưng
ung
ủng
ủng
vay
váy
váy
Colors
dam
đậm
đậm
den
đen
đen
do
đỏ
đỏ
hong
hồng
hồng
mau
màu
màu
nau
nâu
nâu
nhat
nhạt
nhạt
tim
tím
tím
trang
trắng
trắng
xam
xám
xám
xanh da troi
xanh da trời
xanh da trời
xanh la cay
xanh lá cây
xanh lá cây
Common-Phrases
anh
anh
anh
bang
bằng
bằng
binh thuong
bình thường
bình thường
buoi
buổi
buổi
cam on
cảm ơn
cảm ơn
can than
cẩn thận
cẩn thận
chao
chào
chào
chao mung
chào mừng
chào mừng
cu tu nhien
cứ tự nhiên
cứ tự nhiên
hen gap lai
hẹn gặp lại
hẹn gặp lại
khoe
khoẻ
khoẻ
lam on
làm ơn
làm ơn
lap lai
lặp lại
lặp lại
noi
nói
nói
on
ổn
ổn
sang
sáng
sáng
tam biet
tạm biệt
tạm biệt
ten
tên
tên
tieng
tiếng
tiếng
van
vẫn
vẫn
vang
vâng
vâng
viet
việt
việt
xin
xin
xin
xin loi
xin lỗi
xin lỗi
Common-Phrases-2
chia buon
chia buồn
chia buồn
chuc mung
chúc mừng
chúc mừng
doi
đợi
đợi
dung
đừng
đừng
hay
hãy
hãy
nhanh len
nhanh lên
nhanh lên
tai nan
tai nạn
tai nạn
that khong
thật không
thật không
u
ư
ư
vua moi
vừa mới
vừa mới
Common-Phrases-3
cho den khi
cho đến khi
cho đến khi
co le
có lẽ
có lẽ
co ve
có vẻ
có vẻ
con hon
còn hơn
còn hơn
cung duoc
cũng được
cũng được
den luc
đến lúc
đến lúc
duoc khong
được không
được không
het
hết
hết
lac
lạc
lạc
lam phien
làm phiền
làm phiền
ma
mà
mà
moi
mời
mời
mot chut
một chút
một chút
qua
quá
quá
rang
rằng
rằng
roi
rồi
rồi
so voi
so với
so với
tha
thà
thà
that su
thật sự
thật sự
Communication
bao chi
báo chí
báo chí
binh luan
bình luận
bình luận
cong cu tim kiem
công cụ tìm kiếm
công cụ tìm kiếm
dang nhap
đăng nhập
đăng nhập
dien dan
diễn đàn
diễn đàn
internet
internet
internet
kenh
kênh
kênh
ket noi
kết nối
kết nối
mang
mạng
mạng
mang luoi
mạng lưới
mạng lưới
mang xa hoi
mạng xã hội
mạng xã hội
mat khau
mật khẩu
mật khẩu
phan hoi
phản hồi
phản hồi
phong vien
phóng viên
phóng viên
thoi su
thời sự
thời sự
thong tin
thông tin
thông tin
tin nhan
tin nhắn
tin nhắn
truc tuyen
trực tuyến
trực tuyến
truyen thong
truyền thông
truyền thông
Comparative-and-Superlative
hon
hơn
hơn
it
ít
ít
nhat
nhất
nhất
so sanh
so sánh
so sánh
Conjunctions
boi vi
bởi vì
bởi vì
ca
cả
cả
deu
đều
đều
hoac
hoặc
hoặc
khi
khi
khi
khi nao
khi nào
khi nào
khong phai
không phải
không phải
ma con
mà còn
mà còn
ma cung
mà cũng
mà cũng
nen
nên
nên
neu
nếu
nếu
nhung
nhưng
nhưng
thi
thì
thì
trong khi
trong khi
trong khi
truoc
trước
trước
tuy
tuy
tuy
Conjunctions-2
chi
chỉ
chỉ
cho du
cho dù
cho dù
cung
cũng
cũng
hon nua
hơn nữa
hơn nữa
mac du
mặc dù
mặc dù
mot khi
một khi
một khi
nhu vay
như vậy
như vậy
tru khi
trừ khi
trừ khi
tuy nhien
tuy nhiên
tuy nhiên
vay
vậy
vậy
vay ma
vậy mà
vậy mà
vay nen
vậy nên
vậy nên
Continuous
bay gio
bây giờ
bây giờ
dang
đang
đang
hien tai
hiện tại
hiện tại
luc nay
lúc này
lúc này
vao
vào
vào
Countries-1
an do
ấn độ
ấn độ
bo dao nha
bồ đào nha
bồ đào nha
cong hoa sec
cộng hoà séc
cộng hoà séc
den tu
đến từ
đến từ
duc
đức
đức
ha lan
hà lan
hà lan
han quoc
hàn quốc
hàn quốc
nga
nga
nga
ngon ngu
ngôn ngữ
ngôn ngữ
nhat
nhật
nhật
phap
pháp
pháp
quoc gia
quốc gia
quốc gia
quoc tich
quốc tịch
quốc tịch
tay ban nha
tây ban nha
tây ban nha
thu do
thủ đô
thủ đô
thuy si
thuỵ sĩ
thuỵ sĩ
trung quoc
trung quốc
trung quốc
uc
úc
úc
van hoa
văn hoá
văn hoá
Countries-2
ai cap
ai cập
ai cập
ba lan
ba lan
ba lan
bi
bỉ
bỉ
canada
canada
canada
dai loan
đài loan
đài loan
dan mach
đan mạch
đan mạch
hy lap
hy lạp
hy lạp
indonesia
indonesia
indonesia
nam phi
nam phi
nam phi
phan lan
phần lan
phần lan
thai lan
thái lan
thái lan
tho nhi ky
thổ nhĩ kỳ
thổ nhĩ kỳ
thuy dien
thuỵ điển
thuỵ điển
Dates-and-Time
chieu
chiều
chiều
chu nhat
chủ nhật
chủ nhật
giay
giây
giây
gio
giờ
giờ
he
hè
hè
hom nay
hôm nay
hôm nay
lich
lịch
lịch
moi
mỗi
mỗi
mua
mùa
mùa
nay
nay
nay
ngay
ngày
ngày
ngay mai
ngày mai
ngày mai
ngay sinh
ngày sinh
ngày sinh
phut
phút
phút
thang
tháng
tháng
thang mot
tháng một
tháng một
thang tu
tháng tư
tháng tư
thap nien
thập niên
thập niên
the he
thế hệ
thế hệ
the ky
thế kỷ
thế kỷ
thien nien ky
thiên niên kỷ
thiên niên kỷ
thoi gian
thời gian
thời gian
thu
thu
thu
thu
thứ
thứ
thu tu
thứ tư
thứ tư
toi nay
tối nay
tối nay
tuan
tuần
tuần
tuoi
tuổi
tuổi
xuan
xuân
xuân
Demonstrative-determiners
day
đây
đây
do
đó
đó
kia
kia
kia
nay
này
này
Determiners
bat ky ai
bất kỳ ai
bất kỳ ai
bat ky cai gi
bất kỳ cái gì
bất kỳ cái gì
ca hai
cả hai
cả hai
cai gi do
cái gì đó
cái gì đó
khac
khác
khác
khong ai
không ai
không ai
khong co gi
không có gì
không có gì
moi
mọi
mọi
moi nguoi
mọi người
mọi người
moi thu
mọi thứ
mọi thứ
mot ai do
một ai đó
một ai đó
tat ca
tất cả
tất cả
Economics
bao hiem
bảo hiểm
bảo hiểm
chi phi
chi phí
chi phí
chung khoan
chứng khoán
chứng khoán
cong nghiep
công nghiệp
công nghiệp
cong ty
công ty
công ty
cuoc hop
cuộc họp
cuộc họp
cuoc phong van
cuộc phỏng vấn
cuộc phỏng vấn
da quoc gia
đa quốc gia
đa quốc gia
do la
đô la
đô la
dong
đồng
đồng
gia
giá
giá
giam doc
giám đốc
giám đốc
giao dich
giao dịch
giao dịch
hoa don
hoá đơn
hoá đơn
hop dong
hợp đồng
hợp đồng
kinh doanh
kinh doanh
kinh doanh
kinh phi
kinh phí
kinh phí
le phi
lệ phí
lệ phí
loi nhuan
lợi nhuận
lợi nhuận
nhan hieu
nhãn hiệu
nhãn hiệu
pha san
phá sản
phá sản
quang cao
quảng cáo
quảng cáo
quy
quỹ
quỹ
rui ro
rủi ro
rủi ro
san pham
sản phẩm
sản phẩm
sec
séc
séc
tap doan
tập đoàn
tập đoàn
thi truong
thị trường
thị trường
tien
tiền
tiền
tien mat
tiền mặt
tiền mặt
tien te
tiền tệ
tiền tệ
to chuc
tổ chức
tổ chức
toan cau hoa
toàn cầu hoá
toàn cầu hoá
tron thue
trốn thuế
trốn thuế
ty gia
tỷ giá
tỷ giá
vang
vàng
vàng
Education
bai giang
bài giảng
bài giảng
bai kiem tra
bài kiểm tra
bài kiểm tra
bai thuyet trinh
bài thuyết trình
bài thuyết trình
bao cao
báo cáo
báo cáo
chuong
chương
chương
chuong trinh
chương trình
chương trình
dai hoc
đại học
đại học
ghi chu
ghi chú
ghi chú
giao duc
giáo dục
giáo dục
giao su
giáo sư
giáo sư
hoc bong
học bổng
học bổng
khoa hoc
khoá học
khoá học
kien thuc
kiến thức
kiến thức
lop hoc
lớp học
lớp học
nganh
ngành
ngành
nghien cuu
nghiên cứu
nghiên cứu
nghien cuu sinh
nghiên cứu sinh
nghiên cứu sinh
truong
trường
trường
van ban
văn bản
văn bản
vi du
ví dụ
ví dụ
y tuong
ý tưởng
ý tưởng
Family
ba
bà
bà
bo
bố
bố
bo me
bố mẹ
bố mẹ
chi
chị
chị
chong
chồng
chồng
chu
chú
chú
em
em
em
gai
gái
gái
gia dinh
gia đình
gia đình
ho
họ
họ
ho hang
họ hàng
họ hàng
hon nhan
hôn nhân
hôn nhân
ong
ông
ông
trai
trai
trai
vo
vợ
vợ
Food
bua
bữa
bữa
ca chua
cà chua
cà chua
canh
canh
canh
chanh
chanh
chanh
chay
chay
chay
chuoi
chuối
chuối
dau an
dầu ăn
dầu ăn
duong
đường
đường
khoai tay chien
khoai tây chiên
khoai tây chiên
mi an lien
mì ăn liền
mì ăn liền
mi y
mì ý
mì ý
mon
món
món
muoi
muối
muối
nam
nấm
nấm
ot
ớt
ớt
pho
phở
phở
rau
rau
rau
ruou
rượu
rượu
thit
thịt
thịt
thuc an
thức ăn
thức ăn
toi
tối
tối
trai cay
trái cây
trái cây
trua
trưa
trưa
trung
trứng
trứng
voi
với
với
Frequency
doi khi
đôi khi
đôi khi
hiem khi
hiếm khi
hiếm khi
khong bao gio
không bao giờ
không bao giờ
luon
luôn
luôn
thuong xuyen
thường xuyên
thường xuyên
Future
ngay mot
ngày mốt
ngày mốt
sap
sắp
sắp
sau
sau
sau
se
sẽ
sẽ
toi
tới
tới
tuong lai
tương lai
tương lai
Geography
a
á
á
au
âu
âu
bac
bắc
bắc
chau
châu
châu
dai duong
đại dương
đại dương
dao
đảo
đảo
dia hinh
địa hình
địa hình
dong
đông
đông
dong bang
đồng bằng
đồng bằng
huong
hướng
hướng
la ban
la bàn
la bàn
luong mua
lượng mưa
lượng mưa
nam
nam
nam
nam cuc
nam cực
nam cực
phi
phi
phi
tay
tây
tây
thung lung
thung lũng
thung lũng
History
bat binh dang
bất bình đẳng
bất bình đẳng
bat giam
bắt giam
bắt giam
boc lot
bóc lột
bóc lột
cach mang
cách mạng
cách mạng
chet
chết
chết
chien dau
chiến đấu
chiến đấu
chong lai
chống lại
chống lại
chu nghia
chủ nghĩa
chủ nghĩa
cong hoa
cộng hoà
cộng hoà
cong ly
công lý
công lý
cong san
cộng sản
cộng sản
dan chu
dân chủ
dân chủ
dan thuong
dân thường
dân thường
dang
đảng
đảng
de doa
đe doạ
đe doạ
di tan
di tản
di tản
giai cap
giai cấp
giai cấp
nguoi chien thang
người chiến thắng
người chiến thắng
nguoi ti nan
người tị nạn
người tị nạn
noi chien
nội chiến
nội chiến
noi day
nổi dậy
nổi dậy
phat xit
phát xít
phát xít
tan pha
tàn phá
tàn phá
thong nhat
thống nhất
thống nhất
thuoc dia
thuộc địa
thuộc địa
tu ban
tư bản
tư bản
tuyen truyen
tuyên truyền
tuyên truyền
xam luoc
xâm lược
xâm lược
Informal-Expressions
an chao da bat
ăn cháo đá bát
ăn cháo đá bát
ban tinh
bẩn tính
bẩn tính
bo tay
bó tay
bó tay
boc lich
bóc lịch
bóc lịch
cat co
cắt cổ
cắt cổ
chat chem
chặt chém
chặt chém
com bui
cơm bụi
cơm bụi
cua
cửa
cửa
cung dau
cứng đầu
cứng đầu
dai co
dài cổ
dài cổ
do hoi
dở hơi
dở hơi
lam an
làm ăn
làm ăn
leo cay
leo cây
leo cây
mat so gao
mất sổ gạo
mất sổ gạo
nhan gach
nhận gạch
nhận gạch
qua doi
qua đời
qua đời
run lap cap
run lập cập
run lập cập
tay ba lo
tây ba lô
tây ba lô
thuc trang dem
thức trắng đêm
thức trắng đêm
trung gio
trúng gió
trúng gió
viem mang tui
viêm màng túi
viêm màng túi
Jobs-2
hoa si
hoạ sĩ
hoạ sĩ
nha nghien cuu
nhà nghiên cứu
nhà nghiên cứu
nha su hoc
nhà sử học
nhà sử học
nha tho
nhà thơ
nhà thơ
nha triet hoc
nhà triết học
nhà triết học
nha van
nhà văn
nhà văn
nhan vien
nhân viên
nhân viên
tac gia
tác giả
tác giả
tai xe
tài xế
tài xế
tho lam toc
thợ làm tóc
thợ làm tóc
tho moc
thợ mộc
thợ mộc
thong dich vien
thông dịch viên
thông dịch viên
thu thu
thủ thư
thủ thư
thuy thu
thuỷ thủ
thuỷ thủ
Jobs1
bac si
bác sĩ
bác sĩ
ca si
ca sĩ
ca sĩ
canh sat
cảnh sát
cảnh sát
cong nhan
công nhân
công nhân
dau bep
đầu bếp
đầu bếp
dien vien
diễn viên
diễn viên
dien vien hai
diễn viên hài
diễn viên hài
doanh nhan
doanh nhân
doanh nhân
giao vien
giáo viên
giáo viên
hoc sinh
học sinh
học sinh
ke toan
kế toán
kế toán
kien truc su
kiến trúc sư
kiến trúc sư
ky su
kỹ sư
kỹ sư
luat su
luật sư
luật sư
nghe nghiep
nghề nghiệp
nghề nghiệp
nghe si
nghệ sĩ
nghệ sĩ
ngu dan
ngư dân
ngư dân
nha bao
nhà báo
nhà báo
nha khoa hoc
nhà khoa học
nhà khoa học
nha lanh dao
nhà lãnh đạo
nhà lãnh đạo
nha si
nha sĩ
nha sĩ
nha su
nhà sư
nhà sư
nha thiet ke
nhà thiết kế
nhà thiết kế
nha toan hoc
nhà toán học
nhà toán học
nhac si
nhạc sĩ
nhạc sĩ
nong dan
nông dân
nông dân
su nghiep
sự nghiệp
sự nghiệp
thu ky
thư ký
thư ký
thuyen truong
thuyền trưởng
thuyền trưởng
y ta
y tá
y tá
Medical
bac si thu y
bác sĩ thú y
bác sĩ thú y
ban chan
bàn chân
bàn chân
ban tay
bàn tay
bàn tay
benh
bệnh
bệnh
benh nhan
bệnh nhân
bệnh nhân
cam cum
cảm cúm
cảm cúm
cang chan
cẳng chân
cẳng chân
canh tay
cánh tay
cánh tay
cham soc
chăm sóc
chăm sóc
chan thuong
chấn thương
chấn thương
che do an kieng
chế độ ăn kiêng
chế độ ăn kiêng
chua
chữa
chữa
co the
cơ thể
cơ thể
cuoc hen
cuộc hẹn
cuộc hẹn
da
da
da
dau
đau
đau
dau
đầu
đầu
dich benh
dịch bệnh
dịch bệnh
gay
gãy
gãy
kham
khám
khám
khuon
khuôn
khuôn
kiem tra
kiểm tra
kiểm tra
lan
làn
làn
lay lan
lây lan
lây lan
lung
lưng
lưng
luoi
lưỡi
lưỡi
mai
mái
mái
mat
mắt
mắt
mat
mặt
mặt
mau
máu
máu
mieng
miệng
miệng
mui
mũi
mũi
nao
não
não
ngon tay
ngón tay
ngón tay
nguc
ngực
ngực
rang
răng
răng
su dieu tri
sự điều trị
sự điều trị
suc khoe
sức khoẻ
sức khoẻ
tai
tai
tai
thi luc
thị lực
thị lực
thuoc
thuốc
thuốc
toc
tóc
tóc
trai tim
trái tim
trái tim
truong hop khan cap
trường hợp khẩn cấp
trường hợp khẩn cấp
ung thu
ung thư
ung thư
xe cap cuu
xe cấp cứu
xe cấp cứu
Military
can cu
căn cứ
căn cứ
chi huy
chỉ huy
chỉ huy
chien thang
chiến thắng
chiến thắng
chien thuat
chiến thuật
chiến thuật
chong
chống
chống
co thu
cố thủ
cố thủ
dan
đạn
đạn
do bo
đổ bộ
đổ bộ
doanh trai
doanh trại
doanh trại
du kich
du kích
du kích
hat nhan
hạt nhân
hạt nhân
huy dong
huy động
huy động
khong quan
không quân
không quân
linh
lính
lính
luc luong
lực lượng
lực lượng
nham
nhắm
nhắm
phong thu
phòng thủ
phòng thủ
phuc kich
phục kích
phục kích
quan phuc
quân phục
quân phục
quan su
quân sự
quân sự
sung
súng
súng
tan cong
tấn công
tấn công
tang
tăng
tăng
tau chien
tàu chiến
tàu chiến
ten lua
tên lửa
tên lửa
thiet giap
thiết giáp
thiết giáp
tieu doan
tiểu đoàn
tiểu đoàn
tran chien
trận chiến
trận chiến
truc thang
trực thăng
trực thăng
tu binh
tù binh
tù binh
tuyen chien
tuyên chiến
tuyên chiến
vu khi
vũ khí
vũ khí
vu trang
vũ trang
vũ trang
xe
xe
xe
Miscellaneous
am chi
ám chỉ
ám chỉ
canh
cành
cành
co tinh
cố tình
cố tình
dep
dép
dép
dua
dừa
dừa
hinh anh
hình ảnh
hình ảnh
ke
kể
kể
no le
nô lệ
nô lệ
o tro
ở trọ
ở trọ
ria mep
ria mép
ria mép
tau ngam
tàu ngầm
tàu ngầm
thiet bi
thiết bị
thiết bị
tre
tre
tre
tuong dai
tượng đài
tượng đài
ve sinh
vệ sinh
vệ sinh
Modal-Verbs
can phai
cần phải
cần phải
co the
có thể
có thể
khong duoc
không được
không được
khong nen
không nên
không nên
khong the
không thể
không thể
Nature
anh sang
ánh sáng
ánh sáng
bau troi
bầu trời
bầu trời
bien
biển
biển
canh dong
cánh đồng
cánh đồng
canh quan
cảnh quan
cảnh quan
cat
cát
cát
cay
cây
cây
co
cỏ
cỏ
con bao
cơn bão
cơn bão
dat
đất
đất
gio
gió
gió
hanh tinh
hành tinh
hành tinh
hoa
hoa
hoa
hon da
hòn đá
hòn đá
khi hau
khí hậu
khí hậu
khoi
khói
khói
khong khi
không khí
không khí
la
lá
lá
lua
lửa
lửa
mat trang
mặt trăng
mặt trăng
mat troi
mặt trời
mặt trời
moi truong
môi trường
môi trường
mua
mưa
mưa
ngoi sao
ngôi sao
ngôi sao
ngon doi
ngọn đồi
ngọn đồi
nui
núi
núi
nui lua
núi lửa
núi lửa
re
rễ
rễ
rung
rừng
rừng
song
sóng
sóng
song
sông
sông
thien nhien
thiên nhiên
thiên nhiên
thoi tiet
thời tiết
thời tiết
thuc vat
thực vật
thực vật
trai dat
trái đất
trái đất
vat chat
vật chất
vật chất
Negation
khong
không
không
khong phai la
không phải là
không phải là
Nominalize
su
sự
sự
su bat dau
sự bắt đầu
sự bắt đầu
su don gian
sự đơn giản
sự đơn giản
su dong y
sự đồng ý
sự đồng ý
su kien nhan
sự kiên nhẫn
sự kiên nhẫn
su lich su
sự lịch sự
sự lịch sự
su nghiem tuc
sự nghiêm túc
sự nghiêm túc
su phuc tap
sự phức tạp
sự phức tạp
su than thien
sự thân thiện
sự thân thiện
su thanh cong
sự thành công
sự thành công
su that
sự thật
sự thật
su thay doi
sự thay đổi
sự thay đổi
su ung ho
sự ủng hộ
sự ủng hộ
Numbers
ba
ba
ba
bay
bảy
bảy
bon
bốn
bốn
chin
chín
chín
du
đủ
đủ
hai
hai
hai
lam
lăm
lăm
le
lẻ
lẻ
mot
mốt
mốt
muoi
mươi
mươi
muoi
mười
mười
nam
năm
năm
nghin
nghìn
nghìn
nhieu
nhiều
nhiều
nua
nửa
nửa
sau
sáu
sáu
so
số
số
tam
tám
tám
tong cong
tổng cộng
tổng cộng
tram
trăm
trăm
trieu
triệu
triệu
tu
tư
tư
ty
tỷ
tỷ
Objects
ban
bàn
bàn
bat
bát
bát
chai
chai
chai
cua so
cửa sổ
cửa sổ
den
đèn
đèn
dien thoai
điện thoại
điện thoại
dong ho
đồng hồ
đồng hồ
giuong
giường
giường
guong
gương
gương
may tinh
máy tính
máy tính
muong
muỗng
muỗng
pin
pin
pin
thuoc la
thuốc lá
thuốc lá
tivi
tivi
tivi
tui
túi
túi
vi
ví
ví
Objects-2
anh
ảnh
ảnh
ban chai
bàn chải
bàn chải
ban phim
bàn phím
bàn phím
bong bong
bong bóng
bong bóng
bot
bột
bột
bua
búa
búa
but chi
bút chì
bút chì
chia khoa
chìa khoá
chìa khoá
co
cờ
cờ
dao
dao
dao
dieu
diều
diều
giay
giấy
giấy
hop
hộp
hộp
keo
kéo
kéo
kinh
kính
kính
liem
liềm
liềm
luoc
lược
lược
man hinh
màn hình
màn hình
may
máy
máy
may anh
máy ảnh
máy ảnh
may giat
máy giặt
máy giặt
may tinh bang
máy tính bảng
máy tính bảng
nam cham
nam châm
nam châm
nhan
nhẫn
nhẫn
nhat ky
nhật ký
nhật ký
qua
quà
quà
quat
quạt
quạt
thang
thang
thang
the tin dung
thẻ tín dụng
thẻ tín dụng
thiep
thiệp
thiệp
thu
thư
thư
tu dien
từ điển
từ điển
tu lanh
tủ lạnh
tủ lạnh
vat the
vật thể
vật thể
Ordinal-numbers
cuoi cung
cuối cùng
cuối cùng
dau tien
đầu tiên
đầu tiên
lan
lần
lần
thu
thứ
thứ
Paranormality
am
ám
ám
cung
cúng
cúng
dia nguc
địa ngục
địa ngục
huyen bi
huyền bí
huyền bí
kiep
kiếp
kiếp
la bua
lá bùa
lá bùa
linh hon
linh hồn
linh hồn
loi nguyen
lời nguyền
lời nguyền
ma
ma
ma
me tin
mê tín
mê tín
phep thuat
phép thuật
phép thuật
so phan
số phận
số phận
thay boi
thầy bói
thầy bói
thien duong
thiên đường
thiên đường
thien than
thiên thần
thiên thần
tu vi
tử vi
tử vi
Passive
bi
bị
bị
boi
bởi
bởi
duoc
được
được
Past
da
đã
đã
da tung
đã từng
đã từng
hom qua
hôm qua
hôm qua
nam ngoai
năm ngoái
năm ngoái
People
anh hung
anh hùng
anh hùng
ban gai
bạn gái
bạn gái
ban trai
bạn trai
bạn trai
ca nhan
cá nhân
cá nhân
con nguoi
con người
con người
cong cong
công cộng
công cộng
cuoi
cưới
cưới
dam cuoi
đám cưới
đám cưới
dan so
dân số
dân số
dong nghiep
đồng nghiệp
đồng nghiệp
hoi thao
hội thảo
hội thảo
ke ac
kẻ ác
kẻ ác
ke thu
kẻ thù
kẻ thù
khach hang
khách hàng
khách hàng
lich su
lịch sử
lịch sử
loai nguoi
loài người
loài người
ly hon
ly hôn
ly hôn
moi quan he
mối quan hệ
mối quan hệ
tinh ban
tình bạn
tình bạn
tinh nhan dao
tính nhân đạo
tính nhân đạo
tinh yeu
tình yêu
tình yêu
uy ban
uỷ ban
uỷ ban
Places
bai bien
bãi biển
bãi biển
bao tang
bảo tàng
bảo tàng
benh vien
bệnh viện
bệnh viện
bep
bếp
bếp
bien gioi
biên giới
biên giới
buu dien
bưu điện
bưu điện
cau
cầu
cầu
cho
chợ
chợ
chua
chùa
chùa
con duong
con đường
con đường
cong vien
công viên
công viên
dia chi
địa chỉ
địa chỉ
duong ham
đường hầm
đường hầm
duong pho
đường phố
đường phố
hang
hang
hang
hieu sach
hiệu sách
hiệu sách
khach san
khách sạn
khách sạn
khu vuc
khu vực
khu vực
lang
làng
làng
lau dai
lâu đài
lâu đài
ngan hang
ngân hàng
ngân hàng
ngoi
ngôi
ngôi
nha
nhà
nhà
nha ga
nhà ga
nhà ga
nha hang
nhà hàng
nhà hàng
nha hat
nhà hát
nhà hát
nha tho
nhà thờ
nhà thờ
nha tu
nhà tù
nhà tù
noi
nơi
nơi
nong trai
nông trại
nông trại
phong khach
phòng khách
phòng khách
phong ngu
phòng ngủ
phòng ngủ
phong tam
phòng tắm
phòng tắm
quan
quận
quận
quan ca phe
quán cà phê
quán cà phê
quang truong
quảng trường
quảng trường
rap phim
rạp phim
rạp phim
san
sân
sân
san bay
sân bay
sân bay
sieu thi
siêu thị
siêu thị
thanh pho
thành phố
thành phố
thi tran
thị trấn
thị trấn
thu vien
thư viện
thư viện
tiem banh
tiệm bánh
tiệm bánh
toa nha
toà nhà
toà nhà
tram xe buyt
trạm xe buýt
trạm xe buýt
tru so chinh
trụ sở chính
trụ sở chính
trung tam
trung tâm
trung tâm
trung tam thuong mai
trung tâm thương mại
trung tâm thương mại
tu
tù
tù
van phong
văn phòng
văn phòng
vung
vùng
vùng
Plurals
cac
các
các
nhung
những
những
Politics
an ninh
an ninh
an ninh
bai dien van
bài diễn văn
bài diễn văn
bao luc
bạo lực
bạo lực
bat giu
bắt giữ
bắt giữ
bo phieu
bỏ phiếu
bỏ phiếu
chien dich
chiến dịch
chiến dịch
chien luoc
chiến lược
chiến lược
chien tranh
chiến tranh
chiến tranh
chinh phu
chính phủ
chính phủ
chinh sach
chính sách
chính sách
chinh tri
chính trị
chính trị
chinh tri gia
chính trị gia
chính trị gia
chu quyen
chủ quyền
chủ quyền
co so ha tang
cơ sở hạ tầng
cơ sở hạ tầng
cong dan
công dân
công dân
cuoc bau cu
cuộc bầu cử
cuộc bầu cử
cuoc xung dot
cuộc xung đột
cuộc xung đột
dinh cong
đình công
đình công
hai quan
hải quân
hải quân
hien phap
hiến pháp
hiến pháp
hoa binh
hoà bình
hoà bình
ke hoach
kế hoạch
kế hoạch
khung bo
khủng bố
khủng bố
khung hoang
khủng hoảng
khủng hoảng
kinh te
kinh tế
kinh tế
luat
luật
luật
moi de doa
mối đe doạ
mối đe doạ
nghia vu
nghĩa vụ
nghĩa vụ
nguyen nhan
nguyên nhân
nguyên nhân
nu hoang
nữ hoàng
nữ hoàng
phat trien
phát triển
phát triển
phuc loi
phúc lợi
phúc lợi
quan doi
quân đội
quân đội
quoc hoi
quốc hội
quốc hội
quyen
quyền
quyền
quyen luc
quyền lực
quyền lực
quyet dinh
quyết định
quyết định
su dau tu
sự đầu tư
sự đầu tư
su giau co
sự giàu có
sự giàu có
tham nhung
tham nhũng
tham nhũng
thi truong
thị trưởng
thị trưởng
thue
thuế
thuế
toa an
toà án
toà án
toi pham
tội phạm
tội phạm
tong thong
tổng thống
tổng thống
tu chuc
từ chức
từ chức
ty le
tỷ lệ
tỷ lệ
ung cu vien
ứng cử viên
ứng cử viên
vua
vua
vua
xa hoi
xã hội
xã hội
y kien
ý kiến
ý kiến
yeu cau
yêu cầu
yêu cầu
Possessives
cua
của
của
minh
mình
mình
Prepositions-1
cung
cùng
cùng
den
đến
đến
ngoai
ngoài
ngoài
phia sau
phía sau
phía sau
phia truoc
phía trước
phía trước
sau khi
sau khi
sau khi
trong
trong
trong
truoc khi
trước khi
trước khi
tu
từ
từ
ve
về
về
Prepositions-2
ben
bên
bên
canh
cạnh
cạnh
duoi
dưới
dưới
giua
giữa
giữa
ngoai tru
ngoại trừ
ngoại trừ
phai
phải
phải
tren
trên
trên
Questions-2
bao
bao
bao
cau
câu
câu
dap an
đáp án
đáp án
hoi
hỏi
hỏi
lam sao
làm sao
làm sao
nhieu
nhiêu
nhiêu
nhu
như
như
the nao
thế nào
thế nào
tra loi
trả lời
trả lời
Questions1
ai
ai
ai
dau
đâu
đâu
gi
gì
gì
nao
nào
nào
phai khong
phải không
phải không
sao
sao
sao
tai
tại
tại
vi
vì
vì
Reduplicative-Words
an nan
ăn năn
ăn năn
banh bao
bảnh bao
bảnh bao
beo bo
béo bở
béo bở
bua bai
bừa bãi
bừa bãi
buc boi
bực bội
bực bội
bui bam
bụi bặm
bụi bặm
bung bit
bưng bít
bưng bít
can nhan
cằn nhằn
cằn nhằn
cham chap
chậm chạp
chậm chạp
che cho
che chở
che chở
chen chuc
chen chúc
chen chúc
chieu chuong
chiều chuộng
chiều chuộng
chin chan
chín chắn
chín chắn
coc can
cộc cằn
cộc cằn
dang do
dang dở
dang dở
de dang
dễ dàng
dễ dàng
diu dang
dịu dàng
dịu dàng
dong dac
dõng dạc
dõng dạc
du do
dụ dỗ
dụ dỗ
dung dung
dửng dưng
dửng dưng
gan goc
gan góc
gan góc
gap go
gặp gỡ
gặp gỡ
gat gong
gắt gỏng
gắt gỏng
lanh lung
lạnh lùng
lạnh lùng
lo lang
lo lắng
lo lắng
lo lung
lơ lửng
lơ lửng
lung linh
lung linh
lung linh
met moi
mệt mỏi
mệt mỏi
ngan ngo
ngẩn ngơ
ngẩn ngơ
nhanh nhen
nhanh nhẹn
nhanh nhẹn
vo van
vớ vẩn
vớ vẩn
vui ve
vui vẻ
vui vẻ
Reduplicative-Words-2
bu bam
bụ bẫm
bụ bẫm
chua chan
chứa chan
chứa chan
danh da
đanh đá
đanh đá
dong duc
đông đúc
đông đúc
han hoan
hân hoan
hân hoan
kho khan
khó khăn
khó khăn
lang le
lặng lẽ
lặng lẽ
lang thang
lang thang
lang thang
luong lu
lưỡng lự
lưỡng lự
nang ne
nặng nề
nặng nề
nong nan
nồng nàn
nồng nàn
ron rang
rộn ràng
rộn ràng
tha thu
tha thứ
tha thứ
tu tin
tự tin
tự tin
ve vang
vẻ vang
vẻ vang
vong vo
vòng vo
vòng vo
Reflexive
ban than
bản thân
bản thân
tu
tự
tự
tu minh
tự mình
tự mình
Relative-Clauses
dieu
điều
điều
Science
bai bao
bài báo
bài báo
chi tiet
chi tiết
chi tiết
co hoc luong tu
cơ học lượng tử
cơ học lượng tử
cong nghe
công nghệ
công nghệ
cong thuc
công thức
công thức
dia ly
địa lý
địa lý
dinh nghia
định nghĩa
định nghĩa
do
đo
đo
do sau
độ sâu
độ sâu
du an
dự án
dự án
giam
giảm
giảm
gioi han
giới hạn
giới hạn
hoa hoc
hoá học
hoá học
ket luan
kết luận
kết luận
khai niem
khái niệm
khái niệm
kham pha
khám phá
khám phá
khoa hoc
khoa học
khoa học
khoang cach
khoảng cách
khoảng cách
khoi luong
khối lượng
khối lượng
mau vat
mẫu vật
mẫu vật
met
mét
mét
nang luong
năng lượng
năng lượng
nhiet do
nhiệt độ
nhiệt độ
phong thi nghiem
phòng thí nghiệm
phòng thí nghiệm
phuong phap
phương pháp
phương pháp
sinh hoc
sinh học
sinh học
so luong
số lượng
số lượng
su phan tich
sự phân tích
sự phân tích
the tich
thể tích
thể tích
thi nghiem
thí nghiệm
thí nghiệm
thuyet
thuyết
thuyết
toan
toán
toán
toc do
tốc độ
tốc độ
triet hoc
triết học
triết học
trong luong
trọng lượng
trọng lượng
van toc
vận tốc
vận tốc
vat ly
vật lý
vật lý
Sports
ban thang
bàn thắng
bàn thắng
bong
bóng
bóng
bong bau duc
bóng bầu dục
bóng bầu dục
bong chuyen
bóng chuyền
bóng chuyền
bong ro
bóng rổ
bóng rổ
cau thu
cầu thủ
cầu thủ
chuc vo dich
chức vô địch
chức vô địch
diem
điểm
điểm
doi
đội
đội
huan luyen vien
huấn luyện viên
huấn luyện viên
huy chuong
huy chương
huy chương
quan vot
quần vợt
quần vợt
san van dong
sân vận động
sân vận động
the thao
thể thao
thể thao
tran dau
trận đấu
trận đấu
trong tai
trọng tài
trọng tài
van dong vien
vận động viên
vận động viên
ve
vé
vé
Time-2
hoi gio
hỏi giờ
hỏi giờ
kem
kém
kém
luc
lúc
lúc
may gio
mấy giờ
mấy giờ
ruoi
rưỡi
rưỡi
Travel
ba lo
ba lô
ba lô
ban do
bản đồ
bản đồ
chuyen bay
chuyến bay
chuyến bay
cuoc phieu luu
cuộc phiêu lưu
cuộc phiêu lưu
dai su quan
đại sứ quán
đại sứ quán
danh lam thang canh
danh lam thắng cảnh
danh lam thắng cảnh
du khach
du khách
du khách
du lich
du lịch
du lịch
hanh ly
hành lý
hành lý
hanh trinh
hành trình
hành trình
ho chieu
hộ chiếu
hộ chiếu
lai
lái
lái
may bay
máy bay
máy bay
noi dia
nội địa
nội địa
quoc te
quốc tế
quốc tế
tau hoa
tàu hoả
tàu hoả
tau thuy
tàu thuỷ
tàu thuỷ
tham
thăm
thăm
the gioi
thế giới
thế giới
thi thuc
thị thực
thị thực
xe buyt
xe buýt
xe buýt
xe hoi
xe hơi
xe hơi
xe may
xe máy
xe máy
Verbs-1
ban
bán
bán
bat dau
bắt đầu
bắt đầu
biet
biết
biết
bo
bộ
bộ
boi
bơi
bơi
can
cần
cần
chay
chạy
chạy
cho
cho
cho
choi
chơi
chơi
cuoi
cười
cười
de
để
để
di
đi
đi
do
đỡ
đỡ
dung
dùng
dùng
dung
đứng
đứng
giup
giúp
giúp
hat
hát
hát
khoc
khóc
khóc
lam
làm
làm
lang nghe
lắng nghe
lắng nghe
lay
lấy
lấy
luyen
luyện
luyện
mo
mở
mở
mua
mua
mua
mua
múa
múa
nau
nấu
nấu
nghe
nghe
nghe
nghi
nghĩ
nghĩ
ngoi
ngồi
ngồi
ngu
ngủ
ngủ
nhay
nhảy
nhảy
thay
thấy
thấy
thu
thử
thử
tim
tìm
tìm
ung ho
ủng hộ
ủng hộ
viec
việc
việc
viet
viết
viết
xem
xem
xem
yeu
yêu
yêu
Verbs-2
bao ve
bảo vệ
bảo vệ
bat
bật
bật
cho phep
cho phép
cho phép
co gang
cố gắng
cố gắng
dong y
đồng ý
đồng ý
dua
đưa
đưa
dung
dừng
dừng
giao tiep
giao tiếp
giao tiếp
gui
gửi
gửi
hieu
hiểu
hiểu
hon
hôn
hôn
hy vong
hy vọng
hy vọng
nhin
nhìn
nhìn
om
ôm
ôm
phan biet
phân biệt
phân biệt
phat minh
phát minh
phát minh
san xuat
sản xuất
sản xuất
song
sống
sống
tang
tặng
tặng
tat
tắt
tắt
thang
thắng
thắng
thanh cong
thành công
thành công
thao luan
thảo luận
thảo luận
that bai
thất bại
thất bại
thay doi
thay đổi
thay đổi
thu thach
thử thách
thử thách
tim hieu
tìm hiểu
tìm hiểu
tin
tin
tin
ton tai
tồn tại
tồn tại
tro thanh
trở thành
trở thành
tro ve
trở về
trở về
xuat ban
xuất bản
xuất bản
Verbs-2.5
dam
dám
dám
danh gia cao
đánh giá cao
đánh giá cao
doi mat
đối mặt
đối mặt
giu
giữ
giữ
ho tro
hỗ trợ
hỗ trợ
hop tac
hợp tác
hợp tác
khang dinh
khẳng định
khẳng định
khuyen
khuyên
khuyên
luyen tap
luyện tập
luyện tập
nhan ra
nhận ra
nhận ra
phat hien
phát hiện
phát hiện
tam
tắm
tắm
thoa man
thoả mãn
thoả mãn
tim ra
tìm ra
tìm ra
tro lai
trở lại
trở lại
trung phat
trừng phạt
trừng phạt
xung dang
xứng đáng
xứng đáng
Verbs-3
bay
bay
bay
cam
cấm
cấm
cam thay
cảm thấy
cảm thấy
cho
chờ
chờ
cho rang
cho rằng
cho rằng
danh
dành
dành
gap
gặp
gặp
ghet
ghét
ghét
giai thich
giải thích
giải thích
gioi thieu
giới thiệu
giới thiệu
ket thuc
kết thúc
kết thúc
lam ban
làm bạn
làm bạn
lien he
liên hệ
liên hệ
nguong mo
ngưỡng mộ
ngưỡng mộ
nhan duoc
nhận được
nhận được
nhap khau
nhập khẩu
nhập khẩu
phan boi
phản bội
phản bội
so huu
sở hữu
sở hữu
tao ra
tạo ra
tạo ra
theo
theo
theo
thong bao
thông báo
thông báo
tiep tuc
tiếp tục
tiếp tục
tron
trộn
trộn
vang loi
vâng lời
vâng lời
xay dung
xây dựng
xây dựng
xuat hien
xuất hiện
xuất hiện
xuat khau
xuất khẩu
xuất khẩu
Verbs-4
bat nguon
bắt nguồn
bắt nguồn
cham
chạm
chạm
chi trich
chỉ trích
chỉ trích
chon
chọn
chọn
chua
chứa
chứa
chuan bi
chuẩn bị
chuẩn bị
chung minh
chứng minh
chứng minh
cuu
cứu
cứu
dai dien
đại diện
đại diện
dang ky
đăng ký
đăng ký
dau tu
đầu tư
đầu tư
day
dạy
dạy
day
dậy
dậy
gia nhap
gia nhập
gia nhập
het han
hết hạn
hết hạn
keo dai
kéo dài
kéo dài
khac phuc
khắc phục
khắc phục
kiem soat
kiểm soát
kiểm soát
lan truyen
lan truyền
lan truyền
liet ke
liệt kê
liệt kê
mo
mơ
mơ
no
nổ
nổ
sua
sửa
sửa
tham gia
tham gia
tham gia
thu hut
thu hút
thu hút
thuc khuya
thức khuya
thức khuya
toa sang
toả sáng
toả sáng
tro nen
trở nên
trở nên
uoc
ước
ước
xay
xây
xây
xay ra
xảy ra
xảy ra
Verbs-5
bao gom
bao gồm
bao gồm
bien mat
biến mất
biến mất
bieu tinh
biểu tình
biểu tình
buoc
buộc
buộc
cai thien
cải thiện
cải thiện
cau nguyen
cầu nguyện
cầu nguyện
chap nhan
chấp nhận
chấp nhận
chay tron
chạy trốn
chạy trốn
danh gia thap
đánh giá thấp
đánh giá thấp
dap vo
đập vỡ
đập vỡ
dau hang
đầu hàng
đầu hàng
di tru
di trú
di trú
dieu tra
điều tra
điều tra
du doan
dự đoán
dự đoán
duy tri
duy trì
duy trì
giai quyet
giải quyết
giải quyết
giet
giết
giết
hinh thanh
hình thành
hình thành
hoan
hoãn
hoãn
len
lên
lên
mat
mất
mất
nhac
nhấc
nhấc
nhac den
nhắc đến
nhắc đến
nho
nhớ
nhớ
nup
núp
núp
phat huy
phát huy
phát huy
quan ly
quản lý
quản lý
quen
quên
quên
rang buoc
ràng buộc
ràng buộc
rua
rửa
rửa
su dung
sử dụng
sử dụng
sup do
sụp đổ
sụp đổ
thuoc ve
thuộc về
thuộc về
trang bi
trang bị
trang bị
trong
trồng
trồng
tuyen bo
tuyên bố
tuyên bố
Vietnam
ao dai
áo dài
áo dài
dao khong
đạo khổng
đạo khổng
dao phat
đạo phật
đạo phật
di san
di sản
di sản
ha noi
hà nội
hà nội
hue
huế
huế
le hoi
lễ hội
lễ hội
li xi
lì xì
lì xì
mua roi nuoc
múa rối nước
múa rối nước
nen van minh
nền văn minh
nền văn minh
non la
nón lá
nón lá
phong kien
phong kiến
phong kiến
phong tuc
phong tục
phong tục
sai gon
sài gòn
sài gòn
tet
tết
tết
than thoai
thần thoại
thần thoại
tho
thờ
thờ
to tien
tổ tiên
tổ tiên
trau
trầu
trầu
trieu dai
triều đại
triều đại
trong dong
trống đồng
trống đồng
truyen kieu
truyện kiều
truyện kiều
truyen thuyet
truyền thuyết
truyền thuyết
vinh bac bo
vịnh bắc bộ
vịnh bắc bộ
1613 words · this list may still be incomplete / work in progress
0.274